Từ điển Thiều Chửu
蛀 - chú
① Con mọt khoét. ||② Vật gì bị sâu mọt cắn cũng gọi là chú.

Từ điển Trần Văn Chánh
蛀 - chú
① (Con) mọt.【蛀 蟲】chú trùng [zhùchóng] (Con) mọt; ② (Mọt) ăn, nghiến: 這塊木板被蟲蛀了一個大窟窿 Miếng gỗ này bị mọt ăn một lỗ to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蛀 - chú
Con mọt gỗ — Bị mọt ăn.


蛀齒 - chú xỉ ||